Số Zip 5: 40219 - LOUISVILLE, KY
Mã ZIP code 40219 là mã bưu chính năm LOUISVILLE, KY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 40219. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 40219. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 40219, v.v.
Mã Bưu 40219 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 40219 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
KY - Kentucky | Jefferson County | LOUISVILLE | 40219 |
Mã zip cộng 4 cho 40219 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
40219 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 40219 là gì? Mã ZIP 40219 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 40219. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
40219-0002 | 200 (From 200 To 299) HOLIDAY PARK, LOUISVILLE, KY |
40219-0005 | 1 (From 1 To 99) HOLIDAY PARK, LOUISVILLE, KY |
40219-0006 | 100 (From 100 To 199) HOLIDAY PARK, LOUISVILLE, KY |
40219-0035 | 300 (From 300 To 399) HOLIDAY PARK, LOUISVILLE, KY |
40219-1000 | 3257 (From 3257 To 3283 Odd) CHINQUAPIN LN, LOUISVILLE, KY |
40219-1001 | 5501 (From 5501 To 5599 Odd) BUTTERNUT RD, LOUISVILLE, KY |
40219-1002 | 5500 (From 5500 To 5598 Even) BUTTERNUT RD, LOUISVILLE, KY |
40219-1003 | 5601 (From 5601 To 5699 Odd) BUTTERNUT RD, LOUISVILLE, KY |
40219-1004 | 5600 (From 5600 To 5698 Even) BUTTERNUT RD, LOUISVILLE, KY |
40219-1005 | 3101 (From 3101 To 3199 Odd) CHINQUAPIN LN, LOUISVILLE, KY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 40219
OKOLONA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 40219. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng OKOLONA.
-
OKOLONA Bưu điện
ĐịA Chỉ 7400 JEFFERSON BLVD, LOUISVILLE, KY, 40219-9998
điện thoại 502-966-8049
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 40219 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 40219
Mã Bưu 40219 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOUISVILLE, Jefferson County, Kentucky. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 40219 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 40213, 40228, 40218, 40229, và 40209, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 40219 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
40213 | 4.205 |
40228 | 5.799 |
40218 | 6.125 |
40229 | 6.995 |
40209 | 7.229 |
40118 | 7.509 |
40129 | 8.271 |
40205 | 8.735 |
40217 | 8.842 |
40214 | 8.959 |
40215 | 9.665 |
40292 | 9.902 |
40220 | 10.126 |
40208 | 10.22 |
40291 | 10.486 |
40204 | 10.755 |
40109 | 10.843 |
40269 | 12.55 |
40210 | 12.837 |
40206 | 13.227 |
40203 | 13.403 |
40041 | 13.521 |
40201 | 13.577 |
40221 | 13.577 |
40224 | 13.577 |
40225 | 13.577 |
40231 | 13.577 |
40232 | 13.577 |
40233 | 13.577 |
40250 | 13.577 |
40251 | 13.577 |
40252 | 13.577 |
40253 | 13.577 |
40255 | 13.577 |
40256 | 13.577 |
40257 | 13.577 |
40259 | 13.577 |
40261 | 13.577 |
40266 | 13.577 |
40268 | 13.577 |
40270 | 13.577 |
40280 | 13.577 |
40281 | 13.577 |
40282 | 13.577 |
40283 | 13.577 |
40287 | 13.577 |
40289 | 13.577 |
40290 | 13.577 |
40293 | 13.577 |
40294 | 13.577 |
40295 | 13.577 |
40296 | 13.577 |
40297 | 13.577 |
40207 | 13.619 |
40298 | 13.627 |
40216 | 13.724 |
40202 | 13.738 |
40285 | 13.755 |
40299 | 15.086 |
40258 | 15.227 |
40211 | 15.3 |
40222 | 15.974 |
47190 | 16.203 |
40047 | 16.667 |
40212 | 16.813 |
47131 | 17.018 |
47132 | 17.018 |
47133 | 17.018 |
47134 | 17.018 |
47144 | 17.018 |
47199 | 17.018 |
40242 | 17.251 |
40272 | 17.32 |
40243 | 17.63 |
40025 | 17.893 |
40166 | 18.151 |
40223 | 18.273 |
47151 | 19.485 |
47150 | 19.993 |
40241 | 19.998 |
47129 | 20.071 |
40165 | 20.158 |
47130 | 21.184 |
40027 | 21.202 |
40018 | 23.022 |
40245 | 23.962 |
40110 | 24.187 |
40023 | 24.688 |
trường đại học trong Mã ZIP 40219
viện bảo tàng trong Mã ZIP 40219
-
TRIMBLE COUNTY HISTORICAL SOCIETY
điện thoại: (502) 241-7698Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: 4605 SANDHILL RD, LOUISVILLE KY 40219, USA
Thư viện trong Mã ZIP 40219
-
OKOLONA BRANCH
điện thoại: (502) 964-3515ĐịA Chỉ: 7709 PRESTON HIGHWAY, LOUISVILLE KY 40219, USA
Trường học trong Mã ZIP 40219
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 40219 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Blake Elementary School | 3801 Bonaventure Blvd | Louisville | Kentucky | PK-5 | 40219 |
Hartstern Elementary School | 5200 Morningside Way | Louisville | Kentucky | PK-5 | 40219 |
Minors Lane Elementary School | 8510 Minors Ln | Louisville | Kentucky | PK-5 | 40219 |
Viết bình luận