Số Zip 5: 40218 - LOUISVILLE, KY
Mã ZIP code 40218 là mã bưu chính năm LOUISVILLE, KY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 40218. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 40218. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 40218, v.v.
Mã Bưu 40218 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 40218 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
KY - Kentucky | Jefferson County | LOUISVILLE | 40218 |
Mã zip cộng 4 cho 40218 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
40218 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 40218 là gì? Mã ZIP 40218 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 40218. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
40218-1000 | 2210 GOLDSMITH LN STE 108A, LOUISVILLE, KY |
40218-1001 | 2500 (From 2500 To 2599) CHARLES CT, LOUISVILLE, KY |
40218-1002 | 2501 (From 2501 To 2599 Odd) FUREEN DR, LOUISVILLE, KY |
40218-1003 | 2500 (From 2500 To 2520 Even) FUREEN DR, LOUISVILLE, KY |
40218-1004 | 2201 (From 2201 To 2299 Odd) GOLDSMITH LN, LOUISVILLE, KY |
40218-1005 | 2200 (From 2200 To 2298 Even) GOLDSMITH LN, LOUISVILLE, KY |
40218-1006 | 2210 GOLDSMITH LN STE 201C, LOUISVILLE, KY |
40218-1007 | 2500 (From 2500 To 2599) SHARON CIR, LOUISVILLE, KY |
40218-1008 | 3201 (From 3201 To 3219 Odd) STRATFORD AVE, LOUISVILLE, KY |
40218-1009 | 3200 (From 3200 To 3208 Even) STRATFORD AVE, LOUISVILLE, KY |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 40218 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 40218
Mã Bưu 40218 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LOUISVILLE, Jefferson County, Kentucky. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 40218 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 40205, 40220, 40213, 40219, và 40228, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 40218 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
40205 | 3.708 |
40220 | 4.148 |
40213 | 4.956 |
40219 | 6.125 |
40228 | 6.157 |
40217 | 7.264 |
40204 | 7.588 |
40209 | 7.843 |
40207 | 8.092 |
40269 | 8.12 |
40206 | 8.944 |
40292 | 9.352 |
40208 | 9.69 |
40291 | 9.882 |
40222 | 9.985 |
40242 | 11.126 |
40215 | 11.214 |
40202 | 11.242 |
40229 | 11.269 |
40041 | 11.339 |
40201 | 11.36 |
40221 | 11.36 |
40224 | 11.36 |
40225 | 11.36 |
40231 | 11.36 |
40232 | 11.36 |
40233 | 11.36 |
40250 | 11.36 |
40251 | 11.36 |
40252 | 11.36 |
40253 | 11.36 |
40255 | 11.36 |
40256 | 11.36 |
40257 | 11.36 |
40259 | 11.36 |
40261 | 11.36 |
40266 | 11.36 |
40268 | 11.36 |
40270 | 11.36 |
40280 | 11.36 |
40281 | 11.36 |
40282 | 11.36 |
40283 | 11.36 |
40287 | 11.36 |
40289 | 11.36 |
40290 | 11.36 |
40293 | 11.36 |
40294 | 11.36 |
40295 | 11.36 |
40296 | 11.36 |
40297 | 11.36 |
40203 | 11.398 |
40285 | 11.444 |
40298 | 11.52 |
40243 | 12.149 |
40025 | 12.214 |
40214 | 12.294 |
40299 | 12.359 |
40210 | 12.393 |
40223 | 12.43 |
47190 | 12.436 |
40129 | 13.385 |
40118 | 13.536 |
47131 | 13.716 |
47132 | 13.716 |
47133 | 13.716 |
47134 | 13.716 |
47144 | 13.716 |
47199 | 13.716 |
40241 | 13.881 |
40212 | 15.198 |
40027 | 15.371 |
40211 | 15.544 |
40216 | 16.027 |
47130 | 16.247 |
47129 | 16.877 |
40109 | 16.966 |
47151 | 17.985 |
40018 | 18.245 |
40245 | 18.714 |
47150 | 18.913 |
40258 | 18.925 |
40047 | 19.058 |
40056 | 19.303 |
40023 | 21.647 |
40059 | 21.749 |
40272 | 22.835 |
40166 | 23.538 |
47172 | 24.772 |
trường đại học trong Mã ZIP 40218
Thư viện trong Mã ZIP 40218
-
NEWBURG BRANCH
điện thoại: (502) 479-6160ĐịA Chỉ: 4800 EXETER AVENUE, LOUISVILLE KY 40218, USA
Trường học trong Mã ZIP 40218
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 40218 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Boys Haven Alternative School | 2301 Goldsmith Ln | Louisville | Kentucky | 6-12 | 40218 |
Brooklawn Youth Services Alternative Sch | 2125 Goldsmith Ln | Louisville | Kentucky | 1-12 | 40218 |
Buechel Metropolitan High School | 1960 Bashford Manor Ln | Louisville | Kentucky | 9-12 | 40218 |
Klondike Lane Elementary School | 3807 Klondike Ln | Louisville | Kentucky | PK-5 | 40218 |
Viết bình luận