Số Zip 5: 40041 - MASONIC HOME, KY
Mã ZIP code 40041 là mã bưu chính năm MASONIC HOME, KY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 40041. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 40041. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 40041, v.v.
Mã Bưu 40041 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 40041 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
KY - Kentucky | Jefferson County | MASONIC HOME | 40041 |
Mã zip cộng 4 cho 40041 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
40041 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 40041 là gì? Mã ZIP 40041 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 40041. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
40041-9000 | 200 (From 200 To 289) MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9001 | 100 (From 100 To 199) MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9002 | 290 MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9003 | 291 (From 291 To 299) MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9004 | 300 (From 300 To 399) MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9005 | 300 (From 300 To 399) GARNETT HALL DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9006 | 180 MASONIC HOME DR APT 101 (From 101 To 206 Both of Odd and Even), MASONIC HOME, KY |
40041-9006 | 180 MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
40041-9007 | 150 MASONIC HOME DR APT 101 (From 101 To 208 Both of Odd and Even), MASONIC HOME, KY |
40041-9007 | 150 MASONIC HOME DR, MASONIC HOME, KY |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 40041
MASONIC HOME là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 40041. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MASONIC HOME.
-
MASONIC HOME Bưu điện
ĐịA Chỉ 3761 JOHNSON HALL DR, MASONIC HOME, KY, 40041-9998
điện thoại 502-893-7621
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 40041 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 40041
Mã Bưu 40041 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MASONIC HOME, Jefferson County, Kentucky. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 40041 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 40298, 40285, 40203, 40202, và 40210, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 40041 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
40298 | 0.219 |
40285 | 0.332 |
40203 | 0.382 |
40202 | 0.689 |
40210 | 3.64 |
40204 | 3.869 |
40212 | 3.903 |
40208 | 4.005 |
47131 | 4.11 |
47132 | 4.11 |
47133 | 4.11 |
47134 | 4.11 |
47144 | 4.11 |
47199 | 4.11 |
40292 | 4.171 |
47190 | 4.385 |
40217 | 4.693 |
40206 | 4.929 |
40211 | 6.342 |
47151 | 6.666 |
47129 | 6.744 |
40209 | 6.803 |
40215 | 7.247 |
47150 | 7.718 |
40205 | 8.19 |
40207 | 8.639 |
40213 | 9.324 |
40216 | 10.268 |
40214 | 10.569 |
47130 | 10.662 |
40025 | 11.121 |
40218 | 11.339 |
40222 | 11.938 |
40220 | 12.911 |
40219 | 13.521 |
40027 | 14.185 |
40242 | 14.757 |
40258 | 14.893 |
47146 | 15.171 |
47172 | 15.847 |
40241 | 16.255 |
47119 | 16.483 |
40228 | 17.064 |
40118 | 17.551 |
47136 | 17.733 |
40269 | 18.328 |
40223 | 18.79 |
40243 | 19.867 |
47122 | 20.036 |
40229 | 20.496 |
40059 | 20.73 |
40291 | 21.2 |
40109 | 21.327 |
40129 | 21.668 |
40272 | 22.66 |
40299 | 23.296 |
47143 | 23.855 |
40056 | 24.236 |
47106 | 24.942 |
Viết bình luận