Số Zip 5: 45275 - CINCINNATI, KY
Mã ZIP code 45275 là mã bưu chính năm CINCINNATI, KY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 45275. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 45275. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 45275, v.v.
Mã Bưu 45275 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 45275 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
KY - Kentucky | Boone County | CINCINNATI | 45275 |
Mã zip cộng 4 cho 45275 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
45275 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 45275 là gì? Mã ZIP 45275 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 45275. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
45275-0001 | PO BOX 75001 (From 75001 To 75020), CINCINNATI, KY |
45275-0026 | PO BOX 75026 (From 75026 To 75030), CINCINNATI, KY |
45275-0031 | PO BOX 75031 (From 75031 To 75077), CINCINNATI, KY |
45275-0085 | PO BOX 75085 (From 75085 To 75098), CINCINNATI, KY |
45275-0099 | PO BOX 75099 (From 75099 To 75123), CINCINNATI, KY |
45275-0125 | PO BOX 75125 (From 75125 To 75127), CINCINNATI, KY |
45275-0138 | PO BOX 75138 (From 75138 To 75168), CINCINNATI, KY |
45275-0170 | PO BOX 75170 (From 75170 To 75220), CINCINNATI, KY |
45275-0233 | PO BOX 75233 (From 75233 To 75243), CINCINNATI, KY |
45275-0279 | PO BOX 75279 (From 75279 To 75316), CINCINNATI, KY |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 45275 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 45275
Mã Bưu 45275 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CINCINNATI, Boone County, Kentucky. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 45275 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 41025, 41021, 41048, 41018, và 45051, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 45275 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
41025 | 3.768 |
41021 | 3.907 |
41048 | 6.021 |
41018 | 6.049 |
45051 | 6.065 |
41022 | 6.296 |
45233 | 7.196 |
41042 | 7.221 |
41005 | 7.919 |
45238 | 8.951 |
45204 | 9.211 |
41017 | 9.453 |
45205 | 10.723 |
45001 | 10.914 |
41016 | 11.381 |
41011 | 12.235 |
45052 | 13.32 |
45214 | 13.33 |
45203 | 13.362 |
41014 | 13.932 |
41091 | 13.966 |
45211 | 14.018 |
45248 | 14.084 |
41080 | 14.43 |
41012 | 14.481 |
41019 | 14.481 |
45225 | 15.061 |
41072 | 15.834 |
45219 | 16.176 |
41051 | 16.567 |
45223 | 16.612 |
41071 | 16.618 |
45033 | 16.802 |
45202 | 17.136 |
45220 | 17.15 |
41094 | 17.786 |
41073 | 17.833 |
41015 | 17.84 |
41099 | 17.855 |
45206 | 18.475 |
45235 | 18.502 |
45002 | 18.688 |
45041 | 18.789 |
45239 | 18.97 |
41075 | 19.134 |
45254 | 19.248 |
41074 | 19.297 |
45247 | 19.634 |
45229 | 19.898 |
45217 | 20.039 |
41076 | 20.067 |
45232 | 20.081 |
45207 | 20.546 |
45224 | 20.724 |
45201 | 22.423 |
45221 | 22.423 |
45222 | 22.423 |
45234 | 22.423 |
45250 | 22.423 |
45253 | 22.423 |
45258 | 22.423 |
45262 | 22.423 |
45263 | 22.423 |
45264 | 22.423 |
45267 | 22.423 |
45268 | 22.423 |
45269 | 22.423 |
45270 | 22.423 |
45271 | 22.423 |
45273 | 22.423 |
45274 | 22.423 |
45277 | 22.423 |
45280 | 22.423 |
45296 | 22.423 |
45298 | 22.423 |
45299 | 22.423 |
45999 | 22.443 |
45208 | 22.631 |
45226 | 22.678 |
45212 | 22.876 |
45030 | 22.97 |
47025 | 23.278 |
41085 | 23.636 |
45216 | 23.967 |
45209 | 24.144 |
45230 | 24.757 |
45237 | 24.906 |
41063 | 24.99 |
Viết bình luận