Số Zip 5: 40508 - LEXINGTON, KY
Mã ZIP code 40508 là mã bưu chính năm LEXINGTON, KY. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 40508. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 40508. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 40508, v.v.
Mã Bưu 40508 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 40508 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
KY - Kentucky | Fayette County | LEXINGTON | 40508 |
Mã zip cộng 4 cho 40508 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
40508 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 40508 là gì? Mã ZIP 40508 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 40508. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
40508-1000 | 430 (From 430 To 460 Even) PRICE RD, LEXINGTON, KY |
40508-1001 | 400 (From 400 To 499) BRADLEY CT, LEXINGTON, KY |
40508-1002 | 801 (From 801 To 899 Odd) BREATHITT AVE, LEXINGTON, KY |
40508-1003 | 800 (From 800 To 898 Even) BREATHITT AVE, LEXINGTON, KY |
40508-1004 | 701 (From 701 To 799 Odd) BREATHITT AVE, LEXINGTON, KY |
40508-1005 | 700 (From 700 To 798 Even) BREATHITT AVE, LEXINGTON, KY |
40508-1006 | 701 (From 701 To 799 Odd) BROOKS AVE, LEXINGTON, KY |
40508-1007 | 700 (From 700 To 798 Even) BROOKS AVE, LEXINGTON, KY |
40508-1008 | 471 PRICE RD APT 118 (From 118 To 126 Both of Odd and Even), LEXINGTON, KY |
40508-1009 | 471 PRICE RD APT 201 (From 201 To 214 Both of Odd and Even), LEXINGTON, KY |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 40508 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 40508
Mã Bưu 40508 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LEXINGTON, Fayette County, Kentucky. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 40508 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 40506, 40512, 40522, 40523, và 40524, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 40508 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
40506 | 0.103 |
40512 | 0.103 |
40522 | 0.103 |
40523 | 0.103 |
40524 | 0.103 |
40526 | 0.103 |
40533 | 0.103 |
40536 | 0.103 |
40544 | 0.103 |
40546 | 0.103 |
40550 | 0.103 |
40555 | 0.103 |
40574 | 0.103 |
40575 | 0.103 |
40576 | 0.103 |
40577 | 0.103 |
40578 | 0.103 |
40579 | 0.103 |
40580 | 0.103 |
40581 | 0.103 |
40582 | 0.103 |
40583 | 0.103 |
40588 | 0.103 |
40591 | 0.103 |
40598 | 0.103 |
40507 | 0.42 |
40504 | 3.704 |
40502 | 3.826 |
40505 | 4.316 |
40503 | 5.693 |
40517 | 6.842 |
40510 | 8.485 |
40514 | 9.058 |
40511 | 9.533 |
40513 | 10.408 |
40516 | 12.016 |
40509 | 13.885 |
40515 | 15.747 |
40339 | 17.706 |
40340 | 19.838 |
40384 | 20.228 |
40383 | 20.347 |
40356 | 21.172 |
40324 | 21.745 |
40347 | 22.617 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 40508
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 40508 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
TRANSYLVANIA MUSEUM | 300 N BROADWAY | LEXINGTON | KY | 40508 | (859) 233-8229 |
MONROE MOOSICK MEDICIAL AND SCIENCE MUSEUM | 300 NORTH BROADWAY | LEXINGTON | KY | 40508 | (859) 233-8300 |
MUSEUM OF EARLY PHILOSOPHICAL APPARATUS | 300 N BROADWAY | LEXINGTON | KY | 40508 | |
UNIVERSITY OF KENTUCKY ART MUSEUM | 405 ROSE STREET | LEXINGTON | KY | 40508 | (859) 257-5716 |
Trường học trong Mã ZIP 40508
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 40508 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Booker T Washington Montessori Magnet El | 707 Howard St | Lexington | Kentucky | 9-12 | 40508 |
Florence Crittenton Alternative School | 519 W Fourth St | Lexington | Kentucky | 40508 | |
Johnson Elementary School | 123 E Sixth St | Lexington | Kentucky | PK-5 | 40508 |
Lexington Trad Magnet Middle School | 350 N Limestone St | Lexington | Kentucky | 6-8 | 40508 |
Maxwell Elementary School | 301 Woodland Ave | Lexington | Kentucky | KG-5 | 40508 |
Russell Elementary School | 201 W 5th St | Lexington | Kentucky | 40508 | |
The Academy At Lexington Elementary | 475 Price Rd | Lexington | Kentucky | KG-5 | 40508 |
Viết bình luận